Thống kê XSMB Ngày 16/03/2023 - Thống kê Kết Quả XSMB Thứ 5
Thống kê XSMB ngày 16/03/2023 Thứ 5 hôm nay với những con lô đẹp nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc chính xác nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 14PV 15PV 1PV 2PV 6PV 8PV |
ĐB | 86903 |
G1 | 51904 |
G2 | 86833 22870 |
G3 | 85621 16256 18746 84156 68556 38891 |
G4 | 3826 9033 6756 8348 |
G5 | 9234 5163 4061 7108 1862 5943 |
G6 | 562 892 334 |
G7 | 04 72 23 96 |
Đầu | Lô tô |
0 | 03, 04, 08, 04 |
1 | - |
2 | 21, 26, 23 |
3 | 33, 33, 34, 34 |
4 | 46, 48, 43 |
5 | 56, 56, 56, 56 |
6 | 63, 61, 62, 62 |
7 | 70, 72 |
8 | - |
9 | 91, 92, 96 |
Thống kê XSMB ngày 16/03/2023 Thứ 5 hôm nay với những con lô đẹp nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc chính xác nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Chủ Nhật, 19/03/2023 | 04, 72, 23, 96 | 86903 |
Thứ 7, 18/03/2023 | 44, 97, 13, 93 | 57570 |
Thứ 6, 17/03/2023 | 09, 05, 65, 60 | 59389 |
Thứ 5, 16/03/2023 | 92, 44, 89, 04 | 89581 |
Thứ 4, 15/03/2023 | 35, 83, 26, 41 | 67724 |
Thứ 3, 14/03/2023 | 76, 78, 40, 09 | 67879 |
Thứ 2, 13/03/2023 | 80, 74, 83, 51 | 17375 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G8 | 64 | 45 | 69 |
G7 | 759 | 241 | 145 |
G6 | 1004 6480 4005 | 8124 9896 0744 | 5198 0312 6874 |
G5 | 4018 | 4256 | 5348 |
G4 | 91304 15569 14565 12033 18065 69755 17831 | 63664 32385 72920 76027 03979 50073 87653 | 35148 75409 81632 21409 69568 20483 93331 |
G3 | 09104 69309 | 92309 51991 | 00137 44483 |
G2 | 92293 | 72489 | 91488 |
G1 | 90723 | 29997 | 02413 |
ĐB | 536469 | 260971 | 099784 |
Đầu | Lô tô Tiền Giang |
0 | 04, 05, 04, 04, 09 |
1 | 18 |
2 | 23 |
3 | 33, 31 |
4 | - |
5 | 59, 55 |
6 | 64, 69, 65, 65, 69 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 93 |
Đầu | Lô tô Kiên Giang |
0 | 09 |
1 | - |
2 | 24, 20, 27 |
3 | - |
4 | 45, 41, 44 |
5 | 56, 53 |
6 | 64 |
7 | 79, 73, 71 |
8 | 85, 89 |
9 | 96, 91, 97 |
Đầu | Lô tô Đà Lạt |
0 | 09, 09 |
1 | 12, 13 |
2 | - |
3 | 32, 31, 37 |
4 | 45, 48, 48 |
5 | - |
6 | 69, 68 |
7 | 74 |
8 | 83, 83, 88, 84 |
9 | 98 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
G8 | 88 | 85 | 02 |
G7 | 412 | 760 | 768 |
G6 | 8978 4183 3903 | 3191 9694 9184 | 7764 3669 2148 |
G5 | 4438 | 3427 | 0399 |
G4 | 92121 96313 63999 10536 41626 87992 46102 | 07743 49202 85079 66255 82629 17415 64122 | 32755 07527 88786 02632 88606 71287 75076 |
G3 | 42835 31200 | 83688 10809 | 07246 18598 |
G2 | 82928 | 78169 | 16726 |
G1 | 13533 | 70560 | 19522 |
ĐB | 349293 | 560105 | 936909 |
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 03, 02, 00 |
1 | 12, 13 |
2 | 21, 26, 28 |
3 | 38, 36, 35, 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 88, 83 |
9 | 99, 92, 93 |
Đầu | Lô tô Kon Tum |
0 | 02, 09, 05 |
1 | 15 |
2 | 27, 29, 22 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 55 |
6 | 60, 69, 60 |
7 | 79 |
8 | 85, 84, 88 |
9 | 91, 94 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 02, 06, 09 |
1 | - |
2 | 27, 26, 22 |
3 | 32 |
4 | 48, 46 |
5 | 55 |
6 | 68, 64, 69 |
7 | 76 |
8 | 86, 87 |
9 | 99, 98 |
|
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Thứ Tư, 22-03-2023
24.811.119.000đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 24.811.119.000 | |
Giải nhất | 26 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1382 | 300.000 | |
Giải ba | 19960 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
65.383.604.850đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3.000.000.000đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 65.383.604.850 | |
Jackpot 2 | 1 | 3.348.904.850 | |
Giải nhất | 4 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 668 | 500.000 | |
Giải ba | 15243 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00588 | |
G1 | 979 886 |
G2 | 259 959 515 473 |
G3 | 847 804 769 403 060 855 |
KK | 723 208 501 785 318 381 245 510 |
Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 18-03-2023 | |||||
07 | 08 | 16 | 18 | 19 | 27 |
Điện toán 123 Chủ Nhật, 19-03-2023 | ||
6 | 94 | 469 |
Xổ số thần tài Chủ Nhật, 19-03-2023 |
2561 |