
Xổ số miền Bắc thứ ba – XSMB Thứ 3 – SXMB Thu 3
Mã | 10NB 12NB 15NB 1NB 2NB 3NB |
ĐB | 67879 |
G.1 | 07811 |
G.2 | 56885 61063 |
G.3 | 64605 02010 94533 29538 20174 81544 |
G.4 | 7935 8490 0920 4677 |
G.5 | 6660 0349 9239 4622 5526 4141 |
G.6 | 561 858 133 |
G.7 | 76 78 40 09 |
Loto miền Bắc 14/03/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,09 |
1 | 11 ,10 |
2 | 20 ,22 ,26 |
3 | 33 ,38 ,35 ,39 ,33 |
4 | 44 ,49 ,41 ,40 |
5 | 58 |
6 | 63 ,60 ,61 |
7 | 79 ,74 ,77 ,76 ,78 |
8 | 85 |
9 | 90 |
Quảng cáo
Mã | 11NK 12NK 13NK 2NK 4NK 6NK |
ĐB | 75877 |
G.1 | 08692 |
G.2 | 87361 31241 |
G.3 | 06055 87073 97510 52584 52539 03248 |
G.4 | 9565 5285 8430 3314 |
G.5 | 4666 6378 7540 2000 6823 1143 |
G.6 | 444 841 655 |
G.7 | 00 04 38 45 |
Loto miền Bắc 07/03/2023
Quảng cáo
Mã | 10NT 12NT 14NT 2NT 7NT 8NT |
ĐB | 55827 |
G.1 | 39977 |
G.2 | 20715 42892 |
G.3 | 88546 49558 01604 22589 44324 77100 |
G.4 | 5489 2390 8889 5750 |
G.5 | 3004 7160 0142 9604 4288 9465 |
G.6 | 590 700 105 |
G.7 | 36 60 58 11 |
Loto miền Bắc 28/02/2023
Mã | 10MB 11MB 2MB 3MB 6MB 9MB |
ĐB | 90781 |
G.1 | 00175 |
G.2 | 20889 90010 |
G.3 | 74017 54086 56167 99808 87482 43934 |
G.4 | 7062 0786 7592 5032 |
G.5 | 6017 3910 1657 0147 3943 0060 |
G.6 | 762 116 835 |
G.7 | 08 74 82 10 |
Loto miền Bắc 21/02/2023
Mã | 11MK 14MK 1MK 4MK 6MK 9MK |
ĐB | 56141 |
G.1 | 73625 |
G.2 | 25591 26545 |
G.3 | 43417 13466 52501 00282 67148 52621 |
G.4 | 1613 9227 6862 9953 |
G.5 | 1582 1540 1568 5044 1304 2096 |
G.6 | 393 022 137 |
G.7 | 20 77 38 84 |
Loto miền Bắc 14/02/2023
Mã | 10MT 14MT 4MT 5MT 7MT 8MT |
ĐB | 18198 |
G.1 | 71786 |
G.2 | 90306 05645 |
G.3 | 57283 23864 72211 62199 57365 40880 |
G.4 | 4417 4196 3901 5992 |
G.5 | 4003 5186 5049 2861 1761 7271 |
G.6 | 484 465 916 |
G.7 | 44 04 62 23 |
Loto miền Bắc 07/02/2023
Mã | 11LB 13LB 15LB 19LB 1LB 2LB 5LB 9LB |
ĐB | 30061 |
G.1 | 21284 |
G.2 | 95201 18959 |
G.3 | 39371 85823 24941 22036 22477 18709 |
G.4 | 1081 8622 3216 0868 |
G.5 | 8908 5675 3757 0290 6421 3461 |
G.6 | 940 315 055 |
G.7 | 07 15 20 49 |
Loto miền Bắc 31/01/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |