logo

Xổ số miền Nam Thứ 4 – XSMN Thứ 4 – SXMN Thu 4

Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G.8 65 79 60
G.7 875 091 216
G.6 9321 3914 5071 0571 4234 7095 7316 2508 9036
G.5 1775 1180 9432
G.4 35122 17537 53079 84764 12174 77218 61687 56543 73775 45260 74263 65025 24476 20556 77007 51519 79566 53033 86070 14520 60990
G.3 76804 61991 27291 14124 74935 44651
G.2 36787 32682 92186
G.1 76731 93343 26156
G.ĐB 404158 735161 916741
Quảng cáo
Lô tô miền Nam 15/03/2023
Đầu Lô tô Đồng Nai
0 04
1 14 ,18
2 21 ,22
3 37 ,31
4
5 58
6 65 ,64
7 75 ,71 ,75 ,79 ,74
8 87 ,87
9 91
Đầu Lô tô Cần Thơ
0
1
2 25 ,24
3 34
4 43 ,43
5 56
6 60 ,63 ,61
7 79 ,71 ,75 ,76
8 80 ,82
9 91 ,95 ,91
Đầu Lô tô Sóc Trăng
0 08 ,07
1 16 ,16 ,19
2 20
3 36 ,32 ,33 ,35
4 41
5 51 ,56
6 60 ,66
7 70
8 86
9 90
Quảng cáo
Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G.8 29 59 89
G.7 185 306 687
G.6 9415 0549 2173 8502 2937 3265 4059 0478 7228
G.5 8687 1628 8188
G.4 19110 72525 53940 43670 00483 49573 63501 37602 74949 81961 04531 77965 95542 93161 74527 10867 43170 79005 66974 50972 57308
G.3 83359 77322 88250 20666 84935 09304
G.2 67694 08998 80310
G.1 09376 84514 73595
G.ĐB 385385 472192 286126
Lô tô miền Nam 08/03/2023
Đầu Lô tô Đồng Nai
0 01
1 15 ,10
2 29 ,25 ,22
3
4 49 ,40
5 59
6
7 73 ,70 ,73 ,76
8 85 ,87 ,83 ,85
9 94
Đầu Lô tô Cần Thơ
0 06 ,02 ,02
1 14
2 28
3 37 ,31
4 49 ,42
5 59 ,50
6 65 ,61 ,65 ,61 ,66
7
8
9 98 ,92
Đầu Lô tô Sóc Trăng
0 05 ,08 ,04
1 10
2 28 ,27 ,26
3 35
4
5 59
6 67
7 78 ,70 ,74 ,72
8 89 ,87 ,88
9 95
Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G.8 60 69 52
G.7 501 123 981
G.6 8980 3618 5242 4594 8622 5321 9093 9981 6668
G.5 3292 4556 7286
G.4 18847 36883 72642 87425 32012 76552 54486 46116 24845 99987 47546 32500 37024 15084 81004 29410 38497 64170 69639 60030 21370
G.3 80065 66128 38513 05181 22044 42794
G.2 62377 24963 69451
G.1 06781 90954 32468
G.ĐB 731066 874314 169898
Lô tô miền Nam 01/03/2023
Đầu Lô tô Đồng Nai
0 01
1 18 ,12
2 25 ,28
3
4 42 ,47 ,42
5 52
6 60 ,65 ,66
7 77
8 80 ,83 ,86 ,81
9 92
Đầu Lô tô Cần Thơ
0 00
1 16 ,13 ,14
2 23 ,22 ,21 ,24
3
4 45 ,46
5 56 ,54
6 69 ,63
7
8 87 ,84 ,81
9 94
Đầu Lô tô Sóc Trăng
0 04
1 10
2
3 39 ,30
4 44
5 52 ,51
6 68 ,68
7 70 ,70
8 81 ,81 ,86
9 93 ,97 ,94 ,98
Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G.8 76 45 39
G.7 994 760 513
G.6 8660 2388 8716 8223 0781 2912 8108 8183 0642
G.5 6801 1202 9743
G.4 01328 69346 52940 94393 14330 30575 98924 90349 43781 30130 57200 24499 59641 78719 31769 82518 08217 32496 00894 76023 83340
G.3 91666 72801 23853 12282 55263 81493
G.2 72350 77806 51928
G.1 10095 71453 95039
G.ĐB 437472 882249 770121
Lô tô miền Nam 22/02/2023
Đầu Lô tô Đồng Nai
0 01 ,01
1 16
2 28 ,24
3 30
4 46 ,40
5 50
6 60 ,66
7 76 ,75 ,72
8 88
9 94 ,93 ,95
Đầu Lô tô Cần Thơ
0 02 ,00 ,06
1 12 ,19
2 23
3 30
4 45 ,49 ,41 ,49
5 53 ,53
6 60
7
8 81 ,81 ,82
9 99
Đầu Lô tô Sóc Trăng
0 08
1 13 ,18 ,17
2 23 ,28 ,21
3 39 ,39
4 42 ,43 ,40
5
6 69 ,63
7
8 83
9 96 ,94 ,93
Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G.8 10 95 48
G.7 009 420 912
G.6 1377 3193 2459 0780 3552 5850 9983 0824 6815
G.5 0277 1087 6921
G.4 00896 10947 47850 83503 38605 91462 35109 66419 12220 09240 33580 45122 52954 72243 01735 87839 99104 32032 01676 47141 17675
G.3 30547 56185 04686 90777 72158 25375
G.2 53115 01996 47339
G.1 43531 99947 48089
G.ĐB 760675 228641 511318
Lô tô miền Nam 15/02/2023
Đầu Lô tô Đồng Nai
0 09 ,03 ,05 ,09
1 10 ,15
2
3 31
4 47 ,47
5 59 ,50
6 62
7 77 ,77 ,75
8 85
9 93 ,96
Đầu Lô tô Cần Thơ
0
1 19
2 20 ,20 ,22
3
4 40 ,43 ,47 ,41
5 52 ,50 ,54
6
7 77
8 80 ,87 ,80 ,86
9 95 ,96
Đầu Lô tô Sóc Trăng
0 04
1 12 ,15 ,18
2 24 ,21
3 35 ,39 ,32 ,39
4 48 ,41
5 58
6
7 76 ,75 ,75
8 83 ,89
9
Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G.8 53 95 54
G.7 718 101 842
G.6 5591 9164 8299 9018 8126 4841 8526 9321 6948
G.5 8095 3246 7512
G.4 09948 61413 00558 21067 59568 29878 57289 48694 44059 86022 66024 17972 73943 30296 79259 63986 83738 18635 11651 14934 06378
G.3 76904 37284 63477 97717 23123 65627
G.2 55445 25556 83000
G.1 86218 41794 88857
G.ĐB 162164 983176 063393
Lô tô miền Nam 08/02/2023
Đầu Lô tô Đồng Nai
0 04
1 18 ,13 ,18
2
3
4 48 ,45
5 53 ,58
6 64 ,67 ,68 ,64
7 78
8 89 ,84
9 91 ,99 ,95
Đầu Lô tô Cần Thơ
0 01
1 18 ,17
2 26 ,22 ,24
3
4 41 ,46 ,43
5 59 ,56
6
7 72 ,77 ,76
8
9 95 ,94 ,96 ,94
Đầu Lô tô Sóc Trăng
0 00
1 12
2 26 ,21 ,23 ,27
3 38 ,35 ,34
4 42 ,48
5 54 ,59 ,51 ,57
6
7 78
8 86
9 93
Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G.8 07 18 05
G.7 835 267 477
G.6 8297 9371 7246 4063 7300 9301 2697 9288 4085
G.5 9951 4427 0504
G.4 09879 52146 83223 36541 09866 74812 50734 91656 67831 26113 71987 79097 92357 02623 67369 58420 12603 23380 57167 72311 73567
G.3 07978 89860 43591 31990 79032 94805
G.2 09700 05630 62246
G.1 38994 40747 47194
G.ĐB 717484 173861 595292
Lô tô miền Nam 01/02/2023
Đầu Lô tô Đồng Nai
0 07 ,00
1 12
2 23
3 35 ,34
4 46 ,46 ,41
5 51
6 66 ,60
7 71 ,79 ,78
8 84
9 97 ,94
Đầu Lô tô Cần Thơ
0 00 ,01
1 18 ,13
2 27 ,23
3 31 ,30
4 47
5 56 ,57
6 67 ,63 ,61
7
8 87
9 97 ,91 ,90
Đầu Lô tô Sóc Trăng
0 05 ,04 ,03 ,05
1 11
2 20
3 32
4 46
5
6 69 ,67 ,67
7 77
8 88 ,85 ,80
9 97 ,94 ,92

Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau

Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu

Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng

Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận

Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh

Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang

Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt

Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).

Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.

Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Giải thưởng Tiền thưởng (VNĐ) Trùng Số lượng giải thưởng
Giải ĐB 2.000.000.000 6 số 01
Giải nhất 30.000.000 5 số 10
Giải nhì 15.000.000 5 số 10
Giải ba 10.000.000 5 số 20
Giải tư 3.000.000 5 số 70
Giải năm 1.000.000 4 số 100
Giải sáu 400.000 4 số 300
Giải bảy 200.000 3 số 1.000
Giải Tám 100.000 2 số 10.000